Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Đạo hàm hàm số lượng giác
Language
Watch
Edit
Hàm số lượng giác
edit
Hàm số lượng giác
Đạo hàm hàm số
cos
x
{\displaystyle \cos x}
−
sin
x
{\displaystyle -\sin x}
sin
x
{\displaystyle \sin x}
cos
x
{\displaystyle \cos x}
tan
x
{\displaystyle \tan x}
sec
2
x
{\displaystyle \sec ^{2}x}
cot
x
{\displaystyle \cot x}
−
csc
2
x
{\displaystyle -\csc ^{2}x}
sec
x
{\displaystyle \sec x}
sec
x
tan
x
{\displaystyle \sec x\tan x}
csc
x
{\displaystyle \csc x}
−
csc
x
cot
x
{\displaystyle -\csc x\cot x}
Hàm số lượng giác nghịch
edit
Hàm số lượng giác nghịch
Đạo hàm hàm số
cos
−
1
x
{\displaystyle \cos ^{-1}x}
−
1
1
−
x
2
{\displaystyle -{\frac {1}{\sqrt {1-x^{2}}}}}
sin
−
1
x
{\displaystyle \sin ^{-1}x}
1
1
−
x
2
{\displaystyle {\frac {1}{\sqrt {1-x^{2}}}}}
tan
−
1
x
{\displaystyle \tan ^{-1}x}
1
1
+
x
2
{\displaystyle {\frac {1}{1+x^{2}}}}
cot
−
1
x
{\displaystyle \cot ^{-1}x}
−
1
1
−
x
2
{\displaystyle -{\frac {1}{\sqrt {1-x^{2}}}}}
sec
−
1
x
{\displaystyle \sec ^{-1}x}
1
x
x
2
−
1
{\displaystyle {\frac {1}{x{\sqrt {x^{2}-1}}}}}
csc
−
1
x
{\displaystyle \csc ^{-1}x}
−
1
x
x
2
−
1
{\displaystyle -{\frac {1}{x{\sqrt {x^{2}-1}}}}}