Verb and Preposition

edit
  • Get on
Lên
  • Get off
Xuống
  • Get away
Tránh xa
  • Get along
Hoà thuận
  • Get out
Đi ra
  • Get in
Đi vô

Phrase

edit
  • Get it
Hiểu chưa
  • Get my drift ?
Hiểu ý không ?
  • Get tie up
Bận rộn
  • Get fed up
Bực tức
  • Get out of hand
Ngoài vòng kiểm soát
  • Get lost / Get away
Đi chổ khác chơi
  • Get away with it
Thoát khỏi
  • Get it over with
Hảy quên đi
  • Get on with it ?
Hảy đi tiếp