Verb and Preposition

edit
  • Give up
Từ bỏ
  • Give away
Cho không
  • Give in
Đâu hang
  • Give out
Đưa ra
  • Give off
Cho ra

Phrase

edit
  • Give someone a hard time
Làm khó người
  • Give someone a lift
Cho đi xe
  • Give someone a hand
Giúp người
  • Give someone a ring
Goị người