Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Động từ - Verb/Give
Language
Watch
Edit
<
Động từ - Verb
Verb and Preposition
edit
Give up
Từ bỏ
Give away
Cho không
Give in
Đâu hang
Give out
Đưa ra
Give off
Cho ra
Phrase
edit
Give someone a hard time
Làm khó người
Give someone a lift
Cho đi xe
Give someone a hand
Giúp người
Give someone a ring
Goị người