Verb and Preposition

edit
  • Go on
Đi tiếp
  • Go away
Đi khỏi
  • Go out
Đi ngoài
  • Go along
Đi cùng
  • Go off
Đi ra
  • Go to
Đi đến
  • Go with
Đi với

Phrases

edit
  • Go go
Đi Đi
  • Go ahead
Được
  • Go to hell
Đi chết đi
  • Go home
Về nhà
  • Go forward
Đi tới
  • Go backward
Đi lui