Đo đạc khoa học - Scientific measurement

Đường dài - =

edit
  • Meter
Mét
  • Square meter
Mét vuông
  • Cubic meter
Mét khối

Nhiệt độ - Temperature

edit
  • Degree
Độ
  • Celcius Degree
Độ C
  • Fahrenheit Degree
Độ F
  • Kevin Degree
Độ K

Năng lượng - Energy

edit
  • Joule