Back
Danh từ
  1. Lung
Preposition
  1. Đằng sau

Verb+PReposition edit

  • Back on
  • Back off
Lùi lại
  • Back up
Tiếp viện

Examples edit

  • Don't talk back
Đừng nói lại
  • Back home
Ở quê nhà
  • Back door
Cửa sau
  • Our back up will be here soon
Quân tiếp viện sẻ tới nơi