Bad
  1. Xấu
  2. Không


Examples

edit
  • Bad day
Ngày xấu
  • Bad boy
Con trai xấu
  • Bad luck
Không may
  • Bad timing
Không hợp thời gian
  • Bad example
Điển hình xấu
  • Sometimes good , sometimes bad
Khi tốt , khi xấu
  • Bad workman blames on his tools
  • Feeling bad
  • Very bad
Quá xấu