Chào hỏi tiếng Việt

Lời hỏi thăm

edit
  • Hi / Hello
Chào bạn/Xin chào
  • How are you ? Are you OK ?
Bạn khoẻ không ?
  • I am fine / I am OK
Tôi khoẻ

Câu giới thiệu

edit
  • I would like you to meet Mr..
Tôi muốn bạn gặp ông ...
  • Let me introduce you to ...
Tôi muốn giới thiệu một người
  • Have you met ...
Bạn đã gặp (anh/chị/em/...) ấy chưa?

Câu đáp

edit
  • Please to meet you
Hân hạnh gặp bạn
  • My pleasure
Rất hân hạnh

Lời cảm ơn

edit
  • Thank you / Thanks
Cảm ơn
  • Thank you very much / Thanks a lot
Cảm ơn rất nhiều
  • You're welcome
Không có chi / Không có gì

Lời từ biệt

edit
  • Bye / Bye bye / Goodbye
Tạm biệt
  • See you later
Hẹn gặp sau
  • See yoy again
Hẹn gặp lại
  • See you tomorrow
Mai gặp
  • Take care
Bảo trọng/Giữ sức khỏe

Lời xin lỗi

edit
  • Excuse me
Xin lỗi
  • Pardon me
Tha thứ cho tôi
  • Nerver mind
Bỏ đi
  • Don't mention it
Đừng để ý tới

Lời xin phép

edit
  • Excuse me
Xin phép
  • Is it OK, if ?
Được không, nếu như...?
  • Is it OK with you , if...?
Có được với bạn không, nếu như...?
  • If not too much trouble , could you ?
Nếu không phiền, bạn có thể...?
  • Yes
Được
  • Great
Tốt
  • Not a problem
Không thành vấn đề
  • Easy stuff
Dễ thôi
  • Piece of cake
Dễ ẹt/Dễ như ăn bánh

Lời chúc

edit
  • Congratulation
Chúc mừng
  • Happy birthday
Chúc mừng sinh nhật
  • Happy new year
Chúc mừng năm mới
  • Good luck
Chúc may mắn
  • Have a nice day
Một ngày vui vẻ

Câu hỏi

edit
  • What's up ? What's the matter / What's going on ?
Có chuyện gì?
  • What is it ?
Cái gì đây/ Đây là cái gì?
  • What is that ?
Đó là cái gì?
  • What time is it?
Mấy giờ rồi?
  • What do you mean?
Ý của bạn là gì?
  • Does it bother you if...?
Có làm phiền bạn nếu...?
  • What
Cái gì?
  • When
Khi nào?
  • Where
Ở đâu?
  • Why
Tại sao?
Vì sao?
  • Who ?
Ai?