Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Con số tiếng Việt
Language
Watch
Edit
Một
1
Hai
2
Ba
3
Bốn
4
Năm
5
Sáu
6
Bảy
7
Tám
8
Chín
9
Mười
10
Mười một
11
Mười hai
12
Mười ba
13
Mười bốn
14
Mười lăm
15
Mười sáu
16
Mười bảy
17
Mười tám
18
Mười chín
19
Hai mươi
20