Cut
  1. Cắt

Examples

edit
  • Could you go cut wood for me , please ?
Anh có thể đi cắt củi dùm tôi ?

Verb+Preposition

edit
  • Cut off
Cắt rời
  • Cut out
Cắt đứt
  • Cut in
Xen vào
Cut up
Cắt
Cut off

Idioms

edit
  • Cut it out
Ngừng ngay
  • Cutting edge
  • Could I cut in ?
Tôi có thể xen vào ?