Dao động một loại chuyển động tuần hoàn của một vật quanh một vị trí cân bằng lập đi lập lại trong một chu kỳ thời gian . Thí dụ như Dao động lò xo , Dao động con lắc , Dao động điện , Dao động điện từ

50px:


Dao động lò xo edit

Dao động sóng Hình Công thức Phương trình dao động sóng Hàm số sóng
Dao động lò xo lên xuống 50px
 
 
 
 
 
 
   
 

Dao động lò xo qua lại

50px

 
 
 
 
 
 

 

 
 

Dao động con lắc edit

Dao động sóng Hình Công thức Phương trình dao động sóng Hàm số sóng

Dao động con lắc đong đưa

150px

 
 
 

 

 
 

Dao động sóng điện edit


Dao động sóng điện đều

100px

 
 
 
 
 
 
100px

 

 
 
 

Dao động sóng điện dừng

100px

 
 
 
 
 
 

 
 

 
 
 

Dao động sóng điện giảm dần đều

100px

 
 
 
 
 
 


 
Phương trình trên có nghiệm như sau
  . 1 nghiệm thực
 
  . 2 nghiệm thực
 
  . 2 nghiệm phức
 
 
 
 
 


Dao động sóng điện cao thế


 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 

 
 
 
 
 

Dao động sóng điện từ edit


Dao động sóng điện từ

 

Phương trình vector dao động điện từ
 
 
 
 

Phương trình sóng
 
 

Hàm số sóng
 
 
 
 
Sóng điện từ
 

 
 

 
 
 
 


Thể loại:Chuyển động