Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Dao động sóng điện từ
Language
Watch
Edit
Mạch điện B
edit
Phuơng trình vector dao động điện từ
∇
⋅
E
=
0
{\displaystyle \nabla \cdot E=0}
∇
×
E
=
−
1
T
o
E
{\displaystyle \nabla \times E=-{\frac {1}{T_{o}}}E}
∇
⋅
B
=
0
{\displaystyle \nabla \cdot B=0}
∇
⋅
E
=
−
1
T
o
B
{\displaystyle \nabla \cdot E=-{\frac {1}{T_{o}}}B}
T
o
=
μ
o
ϵ
o
{\displaystyle T_{o}=\mu _{o}\epsilon _{o}}
Phuơng trình sóng điện từ
∇
2
E
=
−
ω
o
E
{\displaystyle \nabla ^{2}E=-\omega _{o}E}
∇
2
B
=
−
ω
o
B
{\displaystyle \nabla ^{2}B=-\omega _{o}B}
Hàm số sóng điện từ
E
=
A
sin
ω
o
t
{\displaystyle E=A\sin \omega _{o}t}
B
=
A
sin
ω
o
t
{\displaystyle B=A\sin \omega _{o}t}
ω
o
=
1
T
o
=
C
=
λ
o
f
o
{\displaystyle \omega _{o}={\sqrt {\frac {1}{T_{o}}}}=C=\lambda _{o}f_{o}}
T
o
=
μ
o
ϵ
o
{\displaystyle T_{o}=\mu _{o}\epsilon _{o}}
Mạch điện B, H
edit
Phuơng trình vector dao động điện từ
∇
⋅
E
=
0
{\displaystyle \nabla \cdot E=0}
∇
×
E
=
1
T
E
{\displaystyle \nabla \times E={\frac {1}{T}}E}
∇
⋅
B
=
0
{\displaystyle \nabla \cdot B=0}
∇
⋅
E
=
1
T
B
{\displaystyle \nabla \cdot E={\frac {1}{T}}B}
T
=
μ
ϵ
{\displaystyle T=\mu \epsilon }
Phuơng trình sóng điện từ
∇
2
E
=
−
ω
E
{\displaystyle \nabla ^{2}E=-\omega E}
∇
2
B
=
−
ω
B
{\displaystyle \nabla ^{2}B=-\omega B}
Hàm số sóng điện từ
E
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle E=A\sin \omega t}
B
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle B=A\sin \omega t}
ω
=
1
T
=
C
=
λ
f
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {1}{T}}}=C=\lambda f}
T
=
μ
ϵ
{\displaystyle T=\mu \epsilon }