Get
- Get
- Lấy
- Lên / Xuống / Trong / Ngoài / Khỏi
Examples
edit- Get my drift
- Hiểu ý tôi chưa
- Get out of hand
- Ngoài vòng kiểm soát
- Get it over with
- Hảy quên đi
- Get even
- Trả đủa
Verb + Preposition
edit- Get in
- Đi vô / vô xe
- Get on
- Lên xe
- Get off
- Xuống xe
- Get away
- Tránh khỏi
- Get out
- Tránh ra / Ra ngoài
- Get along
- Hoà thuận
- Get up
- Dậy
- Get by
- Vừa đủ
Idioms
edit- Get to the point
- Vào thẳng vấn đề
- Get my drift
- Hiểu ý tôi không
- Get out of my way / Get away from me
- Tránh đường
- Get it
- Hiểu chưa
- I get it
- Tôi đả hiểu
- Get tie up
- Bận rộn
- Get fed up
- Bực tức
- Get lost / Get away
- Đi chổ khác chơi
- Get away with it
- Thoát khỏi
- Get away from it
- Tránh xa
- Get on with it !
- Tiếp tục ddi !
- Get on with your life !
- Tiếp tục sống cuộc sống của anh
- Get up Tim . it's 8 o'clock
- Thức dậy đi . 8 giờ rồi
- Get well soon
- Hết bệnh sớm
- You'll going to get
- Rồi anh sẻ được
- Get upset
- Bực tức
- Get busy
- Đi làm đi
- It's enough to get by
- Vừ đủ sống