Nghề nghiệp - Occupation
edit
- Hiệu trưởng
- Phó hiệu trưởng
- Giáo viên / Thầy giáo / Cô giáo
- Học sinh / Học trò / Sinh viên
- Lớp / Lớp học
- Điểm (A,B...) / Lớp (1 - 12)
- Giờ ra chơi
- Giờ ăn
- Trường học
- Trường mẩu giáo
- Trường tiểu học
- Trường sau trung học
- Cao đẳng
- Trường đại học
- Chưa ra trườong
- Ra trườong
- Bút (Viết) mực
- Pencil
- Bút (Viết) chì
- Compass
- Com ba
- Cục gôm
- Đồ chuốt viết chì
- Thước
- Giấy
- Tập / Sách / Sách vở
- Thời khoá biểu
- Thẻ báo cáo điểm
- Bảng điểm
- Certificate , Diploma , Degree
- Bằng cấp (1 , 3 , 4 năm học)
- Cử nhân đại học
- Thạc sỉ đại học
- Tiến sỉ đại học