Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Giới từ - Preposition/Away
Language
Watch
Edit
<
Giới từ - Preposition
Away
edit
Đi xa
Đi vắng
Thí dụ - Example
edit
I'll be away from school this week
Tôi sẻ rời khỏi trường tuần này
Thành ngữ - Idiom
edit
Go away
Cút
Get away
Tránh xa