Giới từ - Preposition/Away

Away

edit
  1. Đi xa
  2. Đi vắng

Thí dụ - Example

edit
  • I'll be away from school this week
Tôi sẻ rời khỏi trường tuần này

Thành ngữ - Idiom

edit
  • Go away
Cút
  • Get away
Tránh xa