Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Giới từ - Preposition/In
Language
Watch
Edit
<
Giới từ - Preposition
Contents
1
In
2
Thí dụ
3
Thành ngữ - Idioms
4
Tục ngữ - Proverb
In
edit
Vào
Trong
Thí dụ
edit
In the year 2000
Vào năm 2000
In my office
Trong văn phòng của tôi
Thành ngữ - Idioms
edit
In black and white
Minh bạch rỏ rang
In the same boat
Đồng thuyền / Cùng cảnh ngộ
Tục ngữ - Proverb
edit
In hot water
Gặp phiền
In and out
Tận tường