Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Giới từ - Preposition/Off
Language
Watch
Edit
<
Giới từ - Preposition
Off
edit
Cất cánh
Cởi ra
Đii xuống
Thí dụ - Exampe
edit
Take your clothes off
CởI quần aó ra
Airplane will take off at four o'clock
Phi cơ sẻ cất cánh vào lúc 4 giờ
Get off the bus
Xuống xe
Động từ + Off
edit
Take off
cất cánh , cởi ra , đi xuống