Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Giới từ - Preposition/Out
Language
Watch
Edit
<
Giới từ - Preposition
Out
edit
Ngoài
Không còn , Hết
Thí dụ - Exampe
edit
Do you want to go out
Anh muốn đi ngoài ?
Out of work / Out of job
Không còn việc làm
Out of money
Không còn tiền / Hết tiền
Out of order
Hư hỏng / Không còn làm việc
Thành ngữ - Idioms
edit
All out
Tận lực