Go
  1. Đi

Verb + Preposition

edit
  • Go on
Đi tiếp
  • Go off
Đi khỏi
  • Go out
Đi ngoài
  • Go in
Đi vào
  • Go away
Đi khỏi
  • Go along
Đi theo

Examples

edit
  • Go to hell
Đi chết đi
  • Go home
Đi về nhà
  • Go for it / Go ahead
Làm đi
  • Go on and on