Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Jump
Language
Watch
Edit
Jump
Nhảy
Verb+Preposition
edit
Jump on
Nhảy lên
Jum off
Nhảy xuống
Jump Up
Nhảy lên
Jump down
Nhảy xuống
Jump in
Nhảy vào / Nhảy vô
Jump out
Nhảy ra
Examples
edit
He's jumming with joy
Hắn đang nhảy vì mừng rở