Know
Biết

Examples

edit
  • Do you know how much I love you ?
Anh có biết em yêu anh nhiều bao nhiêu không ?
  • Know something inside and out
Biết rành rọt
  • Knowing me, Knowing you
Biết mình, biết ta
  • Do you know ?
Anh biết không ?
  • You know
Anh biết mà
  • I Know not
Tôi Không biết
  • Who knows
Ai biết
  • Know right from wrong
Biết đúng hay sai