Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Never
Language
Watch
Edit
Never
Đừng bao giờ
Examples
edit
Never mind
Thôi đi / Bỏ đi
Never say never
Đừng bao giờ nói không bao giờ
Never at all
Chẳng bao giờ luôn