Now
  1. Bây giờ

Examples

edit
  • Now and forever
Từ bây giờ về sau
  • Now and then
Thỉnh thoảng
  • From now to eternity
Từ đây về sau
  • Right Now
Ngay lập tức
  • Now is a good time
Bây giờ đúng là thời điểm
  • Now or never
Bây giờ hay chẳng bao giờ