Once
  1. Khi

Examples edit

  • Once upon a time
Ngày xửa , ngày xưa
  • Once time only
Chỉ một lần thôi
  • Once in a while
Thỉnh thoảng
  • Every once in a while
Lâu lâu
  • All at once
Mọi người
  • I told you once
Tôi đả có nói với anh
  • Once done, you can go home
Khi xong , anh có về nhà