Quân đội - Army

Quân đoàn - Corps edit

  • Battalion
Tiểu đoàn
  • Regiment
Trung đoàn

Binh chủng - Troops edit

  • Infantry
Bộ binh
  • Navy
Hải quân
  • Air Force
Không quân
  • Artillery
Pháo binh
  • Paratrooper
Lính nhảy dù

Súng - Gun edit

  • Gun
Súng
  • Cannon
Súng đại bác
  • Fire-leper
Súng phung lửa
  • Submachine gun
Súng tiểu lien
  • Bullet
Đạn
  • Grenade
Lựu đạn
  • Mine
Mìn

Vận chuyển - Vehicle edit

  • Air plane
Máy bay
  • Helicopter
Trực thăng
  • Battleship
Chiến hạm
  • Ship
Tàu
  • Submarine
Tàu lặn
  • Jeep
Xe jeep
  • Tank
Xe tăng

Cấp bậc - Ranking edit

  • General
Đại tướng
  • Lieutenant General
Trung tướng
  • Major General
Thiếu tướng


  • Colonel
Đại tá
  • Lieutenant Colonel
Trung tá
  • Major
Thiếu tá


  • Captain
Đại úy
  • Lieutenant
Trung úy
  • Ensign
Thiếu úy


  • Admiral
Đô đốc
  • Commander
Chỉ huy
  • Soldier
Lính