Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Sóng nghiêng
Language
Watch
Edit
Contents
1
Phương trình vector dao động điện từ
2
Phương trình sóng
3
Hàm số sóng
4
Thí dụ
Phương trình vector dao động điện từ
edit
∇
⋅
x
(
t
)
=
0
{\displaystyle \nabla \cdot x(t)=0}
∇
×
x
(
t
)
=
−
1
T
x
(
t
)
{\displaystyle \nabla \times x(t)=-{\frac {1}{T}}x(t)}
∇
⋅
y
(
t
)
=
0
{\displaystyle \nabla \cdot y(t)=0}
∇
×
y
(
t
)
=
−
1
T
y
(
t
)
{\displaystyle \nabla \times y(t)=-{\frac {1}{T}}y(t)}
Phương trình sóng
edit
∇
2
x
(
t
)
=
−
ω
x
(
t
)
{\displaystyle \nabla ^{2}x(t)=-\omega x(t)}
∇
2
y
(
t
)
=
−
ω
y
(
t
)
{\displaystyle \nabla ^{2}y(t)=-\omega y(t)}
Hàm số sóng
edit
x
(
t
)
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle x(t)=A\sin \omega t}
y
(
t
)
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle y(t)=A\sin \omega t}
Với
ω
=
λ
f
=
1
T
{\displaystyle \omega =\lambda f={\sqrt {\frac {1}{T}}}}
Thí dụ
edit
Sóng điện từ