Spanish 1/Sức khỏe
Chương 7 (Sức khỏe - salud)
editTừ vựng về thực phẩm
edit- cena - bữa tối
- bistec - thịt bò
- carne - thịt
- pescado - cá
- pollo - gà
- cebolla - hành tây
- guisantes - đậu Hà Lan
- judías (frijoles) verdes - đậu xanh
- lechuga - rau diếp
- papas - khoai tây
- tomates - cà chua
- uvas - nho
- zanahorias - cà rốt
Ví dụ về tháp thực phẩm (pirámide alimenticia)
edit- arroz - gạo
- cereales - ngũ cốc
- espaguetis - mì Ý
- grasas - chất béo
- mantequilla - bơ
- helado - kem
- pasteles - bánh ngọt
- bebidas - đồ uống
Cụm từ hữu ích
edit- Tengo hambre. - Tôi đói.
- Tengo sed. - Tôi khát nước.
Động từ và các cụm từ liên quan đến sức khỏe
edit- caminar - đi bộ
- hacer ejercicio - tập thể dục
- hago - tôi làm
- haces - bạn làm
- levantar pesas - nâng tạ
- para la salud - vì sức khỏe của ai đ
- para mantener la salud - duy trì sức khỏe của ai đó
Từ biểu lộ suy nghĩ
edit- favrir - Thích hơn
- prefiero - tôi thích
- prefieres - bạn thích
- deber - phải
- creer - suy nghĩ
- Creo que ... - Tôi nghĩ ...
- Creo que sí. - Tôi nghĩ vậy.
- Creo que no. - Tôi không nghĩ vậy.
- Estoy de acuerdo. - Tôi đồng ý.
- No estoy de acuerdo. - Tôi không đồng ý.
Đặt và trả lời câu hỏi
edit- ¿Por qué? - Tại sao?
- porque - bởi (vì)
Từ để mô tả điều gì đó
edit- algo - thứ gì đó
- muchos(as) - nhiều
- todos(as) - tất cả
- horrible - kinh khủng
- malo(a) - xấu xí
- sabroso(a) - ngon, thơm ngon
Ngữ pháp: Tính từ Số ít & Số nhiều
editTrong tiếng Tây Ban Nha, tính từ luôn đứng sau danh từ và phải phù hợp với số lượng sự vật được mô tả.
- sabroso/sabrosos - ngon, thơm ngon (giống đực; số ít/số nhiều)
- sabrosa/sabrosas - ngon, thơm ngon (giống cái; số ít/số nhiều)
- popular/populares - phổ biến (giống đực & giống cái; số ít/số nhiều)
Ví dụ: La cereza es sabrosa. - số ít
Las cerezas son sabrosas. - số nhiều
Ser (to be)
editĐộng từ ser trong tiếng Tây Ban Nha cũng có nghĩa là "bị/được." Ser vs estar là một trong những phần khó học nhất đối với một người nói tiếng Anh bản ngữ học tiếng Tây Ban Nha. "Estar" được sử dụng để cho biết vị trí địa lý, trạng thái hoặc điều kiện, hầu hết các cách diễn đạt thành ngữ và các thì tiếp diễn. Ví dụ về thời điểm ser được sử dụng là: thời gian, nơi xuất xứ, đặc điểm cơ bản, sự diễn ra, nghề nghiệp, quốc tịch, quyền sở hữu, đặc tính, mối quan hệ,..
- soy - tôi là
- eres - bạn là (số ít)
- es - anh ấy/cô ấy là
- somos - chúng tôi là
- sois - bạn là (số nhiều)
- son - họ là
ocabulario adicional
edit- apio - cần tây
- brócoli - bông cải xanh
- calabaza - bí ngô
- champiñón - nấm
- repollo - bắp cải
- coliflor - súp lơ
- espárragos - măng tây
- espinacas - rau bina
- maíz - ngô
- pepino - dưa chuột
- verdura - rau
- chuleta de cerdo - sườn heo
- cordero - thịt cừu
- ternera - thịt bê
- condimento - gia vị
- salsa de tomate - sốt cà chua
- mostaza - mù tạt
- mayonesa - mayonaise
- salsa tártara - sốt tartar
- salsa de soja/soya - nước tương
- fideos - mì
Hiểu biết Văn hóa (Bữa ăn ở các nước nói tiếng Tây Ban Nha)
editỞ các nước nói tiếng Tây Ban Nha, giờ ăn thoải mái hơn ở Hoa Kỳ. Mọi người thường sẽ ngồi xuống cùng với bạn bè và gia đình và giao lưu. Drive-through ít phổ biến hơn ở các quốc gia khác do nhiều xe hơi không có khay để cốc.
Quốc gia tiêu điểm (Guatemala)
editGuatemala (tiếng Tây Ban Nha: Guatemala) là một quốc gia ở Trung Mỹ giáp với Mexico ở phía bắc và phía tây, Thái Bình Dương ở phía tây nam, Belize và biển Caribe về phía đông bắc, và Honduras và El Salvador về phía đông nam.
Một nền dân chủ đại diện, thủ đô của nó là Thành phố Guatemala. Quốc gia này ổn định từ năm 1996 và luôn trong tình trạng phát triển và tăng trưởng kinh tế liên tục. Sự phong phú của các hệ sinh thái độc đáo và quan trọng về mặt sinh học của Guatemala góp phần vào việc Mesoamerica được chỉ định là một điểm nóng đa dạng sinh học.
Thời kỳ Cổ điển của nền văn minh Mesoamerican tương ứng với đỉnh cao của nền văn minh Maya, và được đại diện bởi vô số địa điểm trên khắp Guatemala, mặc dù sự tập trung lớn nhất là ở Petén. Thời kỳ này được đặc trưng bởi việc xây dựng thành phố, sự phát triển của các thành phố độc lập, và sự tiếp xúc với các nền văn hóa Mesoamerican khác. Điều này kéo dài cho đến khoảng năm 900 sau Công nguyên, khi nền văn minh Maya Cổ điển sụp đổ. Người Maya đã bỏ rơi nhiều thành phố ở vùng thấp trung tâm hoặc bị tàn phá bởi nạn đói do hạn hán gây ra.
Văn hóa Guatemala chủ yếu được thể hiện thông qua văn học, âm nhạc và nghệ thuật.
FACTBOX:
- Ngôn ngữ chính thức: tiếng Tây Ban Nha
- Ngôn ngữ khác: tiếng Quiché, tiếng Maya
- Thủ đô: Thành phố Guatemala (Ciudad de Guatemala)
- Chính phủ: Dân chủ
- Diện tích: 108.889 km vuông (42.042 sq mi) (thứ 108)
- Dân số: 13,276,517 (tháng 7 năm 2009) (thứ 68)
- Tôn giáo: Cơ đốc giáo 90% (Công giáo 50%, Tin lành 40%), Tín ngưỡng truyền thống 1%, Phật giáo 0,1%, khác (Không tôn giáo, Hồi giáo, Do Thái giáo) 8,9%
- Chỉ số phát triển con người: 0,704 (thứ 122, TRUNG BÌNH)
- Độc lập: ngày 15 tháng 9 năm 1821
- Tiền tệ: Quetzal