Tôn giáo - Religion
- Believe
- Tín ngưỡng / Niềm tin
- Festival
- Pilgrimage
- Hành hương
- Offerings
- Cúng tế
Thần linh
edit- Buddha
- Jesus
- God
- Thượng đế / Thiên chúa
- Angel
- Thần
- Fairy
- Tiên
- Demon
- Quỷ
- Ghost
- Ma
Nghề tôn giáo
edit- Priest / Father
- Mục sư / Cha
- Sister
- Bà vãi
- Monk
- Sư , Sải , Thầy tu , Thầy chuà
- Nun
- Ni cô
Tôn giáo - Religion
edit- Buddhist
- Caodailism
- Catholic
- Confucianism
- Khổng giáo / Nho giáo
- Taoist
- Islamic
- Judaism
- Hinduism
- Sikh