Thể dục - Gymnastic
Co ban
edit- Jumping
- Nhảy
- Running
- Chạy
- Throw
- Ném
- Launch
- Phóng
- Racing
- Đua
- Surf
- Lướt
- Slide
- Trượt
- Shoot
- Bắn
- Climb
- Leo
- Play game
- Chơi cờ
Nhảy
editChạy
editLướt
editNém
editPhóng
edit- Phóng lao (ném lao)
Bắn
editLeo
editBơi
edit- Bơi
- Bóng nước
- Bơi Nghệ thuật (Synchronize swimming)
Đi bộ
editThể dục dùng xà
editMôn thể thao có động vật
edit- Đấu bò
- Đua lạc đà
- Cưỡi ngựa
- Cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
- Kĩ năng cưỡi ngựa (bao gồm nhảy qua lưng ngựa, trình diễn trên lưng ngựa và đua ngựa 3 ngày liên tiếp)
- Đua ngựa
- Đua ngựa có yên
Thể thao võ thuật
editĐạp xe
editCác môn dùng xe đạp hay thiết bị chuyển động được nhờ đạp.
Thể thao mạo hiểm
edit- Trượt ván (skateboard)
- Patanh
- Patanh một hàng bánh (Inline skate/Roller blading)
- Patanh hai hàng bánh
- Mô tô địa hình
- Ô tô địa hình
- Xe đạp địa hình
- Parkour
Thể thao trên băng, tuyết
editThể thao bãi biển
editChơi cờ
edit- Arimaa
- Backgammon
- Checkers
- Cờ cá ngựa
- Cờ Othello
- Cờ tướng
- Cờ vây
- Cờ vua
- Chess960 (Fischer Random Chess)
- Domino
- Draughts
- Renju
- Scrabble
- Shogi