Home
Random
Log in
Settings
Donate
About Wikiversity
Disclaimers
Search
Toán học ứng dụng
Language
Watch
Edit
Đường thẳng nghiêng
edit
Đường thẳng nghiêng ở một góc độ
edit
Z
∠
θ
=
X
2
+
Y
2
∠
T
a
n
−
1
Y
X
{\displaystyle Z\angle \theta ={\sqrt {X^{2}+Y^{2}}}\angle Tan^{-1}{\frac {Y}{X}}}
X
Z
=
cos
θ
{\displaystyle {\frac {X}{Z}}=\cos \theta }
Y
Z
=
sin
θ
{\displaystyle {\frac {Y}{Z}}=\sin \theta }
X
Y
=
cot
θ
{\displaystyle {\frac {X}{Y}}=\cot \theta }
Y
X
=
tan
θ
{\displaystyle {\frac {Y}{X}}=\tan \theta }
1
X
=
sec
θ
{\displaystyle {\frac {1}{X}}=\sec \theta }
1
Y
=
csc
θ
{\displaystyle {\frac {1}{Y}}=\csc \theta }
Đường thẳng nghiêng cuả một độ dóc
edit
a
=
Δ
y
Δ
x
=
y
−
y
o
x
−
x
o
{\displaystyle a={\frac {\Delta y}{\Delta x}}={\frac {y-y_{o}}{x-x_{o}}}}
y
−
y
o
=
a
(
x
−
x
o
)
{\displaystyle y-y_{o}=a(x-x_{o})}
y
=
y
o
+
a
(
x
−
x
o
)
{\displaystyle y=y_{o}+a(x-x_{o})}
y
=
y
o
{\displaystyle y=y_{o}}
. Hàm số đường thẳng ngang
y
=
a
x
o
{\displaystyle y=ax_{o}}
. Hàm số đường thẳng dọc
y
=
a
x
{\displaystyle y=ax}
. Hàm số đường thẳng nghiêng
y
=
a
x
+
y
o
{\displaystyle y=ax+y_{o}}
. Hàm số đường thẳng nghiêng