Walk
  1. Đi bộ

Verb +Prepositiom

edit
  • Walk across
Băng qua lộ
  • Walk along
Đi dọc theo
  • Walk away
Rời khỏi
  • Walk in
Đi vào
  • Walk out
Đi ra

Examples

edit
  • All walk of life
Mọi chủng tộc